Vietnam
Cities in Vietnam
-
Yên Vinh, 58
()
-
Yên Bái, 70
()
-
Xuân Mai, 44
()
-
Trại Khoai, 44
()
-
Vũng Tàu, 45
()
-
Vị Thanh, 93
()
-
Vĩnh Yên, 86
()
-
Vĩnh Long, 69
()
-
Vĩnh Châu, 65
()
-
Vinh, 58
()
-
Việt Trì, 83
()
-
Thành Phố Uông Bí, 30
()
-
Tuy Hòa, 61
()
-
Tuyên Quang, 68
()
-
Trà Vinh, 67
()
-
Trà My, 84
()
-
Thủ Dầu Một, 75
()
-
Thốt Nốt, 87
()
-
Thới Lai, 87
()
-
Ho Chi Minh City, 20
()
-
Thanh Hóa, 34
()
-
Thái Nguyên, 85
()
-
Thái Bình, 35
()
-
Tây Ninh, 33
()
-
Đại Tân, 84
()
-
Tân An, 24
()
-
Tam Kỳ, 84
()
-
Sơn Tây, 44
()
-
Sơn La, 32
()
-
Sông Cầu, 61
()
-
Sóc Trăng, 65
()
-
Sa Pa, 90
()
-
Sa Dec, 09
()
-
Rạch Giá, 21
()
-
Qui Nhon, 46
()
-
Quảng Ngãi, 63
()
-
Pleiku, 49
()
-
Dương Đông, 21
()
-
Đại Đồng, 84
()
-
Phủ Lý, 80
()