Vietnam
Cities in Vietnam
-
Phú Khương, 33
()
-
Đại Cường, 84
()
-
Phong Điền, 87
()
-
Phan Thiết, 47
()
-
Phan Rang-Tháp Chàm, 60
()
-
Ô Môn, 87
()
-
Đại Quang, 84
()
-
Ninh Hòa, 54
()
-
Ninh Bình, 59
()
-
Nha Trang, 54
()
-
Nhà Bè, 20
()
-
Nghĩa Lộ, 70
()
-
Nam Định, 82
()
-
Mỹ Tho, 37
()
-
Mường Lay, 92
()
-
Móng Cái, 30
()
-
Long Xuyên, 01
()
-
Lào Cai, 90
()
-
Lạng Sơn, 39
()
-
La Gi, 47
()
-
Kon Tum, 55
()
-
Hưng Yên, 81
()
-
Huế, 66
()
-
Bình Long, 76
()
-
Hạ Long, 30
()
-
Hoi An, 84
()
-
Hòa Bình, 53
()
-
Hà Tĩnh, 52
()
-
Hà Tiên, 21
()
-
Hanoi, 44
()
-
Haiphong, 13
()
-
Hải Dương, 79
()
-
Hà Giang, 50
()
-
Hà Đông, 44
()
-
Gò Công, 37
()
-
Gia Nghĩa, 91
()
-
Đưc Trọng, 23
()
-
Đồng Xoài, 76
()
-
Đồng Hới, 62
()
-
Ðông Hà, 64
()