Vietnam
Cities in Vietnam
-
Thị Trấn Đồng Đăng, 39
()
-
Dien Bien Phu, 92
()
-
Dĩ An, 75
()
-
Da Nang, 78
()
-
Ðà Lạt, 23
()
-
Đại Lộc, 84
()
-
Củ Chi, 20
()
-
Cờ Đỏ, 87
()
-
Cổ Lóa, 44
()
-
Chí Linh, 79
()
-
Châu Đốc, 01
()
-
Cát Bà, 13
()
-
Cao Lãnh, 09
()
-
Cao Bằng, 05
()
-
Cần Thơ, 87
()
-
Cần Giờ, 20
()
-
Cần Giuộc, 24
()
-
Cam Ranh, 54
()
-
Cẩm Phả Mines, 30
()
-
Cẩm Phả, 30
()
-
Cà Mau, 77
()
-
Cái Răng, 87
()
-
Buôn Ma Thuột, 88
()
-
Buôn Hồ, 88
()
-
Bình Thủy, 87
()
-
Bỉm Sơn, 34
()
-
Biên Hòa, 43
()
-
Bến Tre, 03
()
-
Bảo Lộc, 23
()
-
Bắc Ninh, 74
()
-
Bạc Liêu, 73
()
-
Bắc Giang, 71
()
-
Bắc Kạn, 72
()
-
Ấp Tân Ngãi, 03
()
-
Cung Kiệm, 74
()
-
Lai Châu, 89
()
-
Bình Minh, 69
()
-
Thành Phố Bà Rịa, 45
()
-
Ea Drăng, 88
()
-
Đinh Văn, 23
()